Tra cứu ngành nghề kinh doanh

Hệ thống tất cả ngành nghề kinh tế của Việt Nam

(Ban hành kèm theo Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ)

Xem thêm: Danh mục ngành nghề tính thuế GTGT theo tỷ lệ % trên doanh thu

Cấp_1Cấp_2Cấp_3Cấp_4Cấp_5Tên ngành nghề kinh doanh
ANÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
01 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
011Trồng cây hàng năm
 011101110Trồng lúa
 011201120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
 011301130Trồng cây lấy củ có chất bột
 011401140Trồng cây mía
 011501150Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
 011601160Trồng cây lấy sợi
 011701170Trồng cây có hạt chứa dầu
 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
 01181Trồng rau các loại
 01182Trồng đậu các loại
 01183Trồng hoa, cây cảnh
 011901190Trồng cây hàng năm khác
012Trồng cây lâu năm
 0121Trồng cây ăn quả
 01211Trồng nho
 01212Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
 01213Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
 01214Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
 01215Trồng nhãn, vải, chôm chôm
 01219Trồng cây ăn quả khác
 012201220Trồng cây lấy quả chứa dầu
 012301230Trồng cây điều
 012401240Trồng cây hồ tiêu
 012501250Trồng cây cao su
 012601260Trồng cây cà phê
 012701270Trồng cây chè
 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
 01281Trồng cây gia vị
 01282Trồng cây dược liệu
 012901290Trồng cây lâu năm khác
013013001300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
014Chăn nuôi
 014101410Chăn nuôi trâu, bò
 014201420Chăn nuôi ngựa, lừa, la
 014401440Chăn nuôi dê, cừu
 014501450Chăn nuôi lợn
 0146Chăn nuôi gia cầm
 01461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
 01462Chăn nuôi gà
 01463Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
 01469Chăn nuôi gia cầm khác
 014901490Chăn nuôi khác
015015001500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
016Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
 016101610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
 016201620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
 016301630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
 016401640Xử lý hạt giống để nhân giống
017017001700Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
02 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210210Trồng rừng và chăm sóc rừng
 02101Ươm giống cây lâm nghiệp
 02102Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
 02103Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
 02109Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
022Khai thác gỗ và lâm sản khác
 022102210Khai thác gỗ
 022202220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
023023002300Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
024024002400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03 Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
031Khai thác thuỷ sản
 031103110Khai thác thuỷ sản biển
 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
 03121Khai thác thuỷ sản nước lợ
 03122Khai thác thuỷ sản nước ngọt
032Nuôi trồng thuỷ sản
 032103210Nuôi trồng thuỷ sản biển
 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
 03221Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
 03222Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
 032303230Sản xuất giống thuỷ sản
B KHAI KHOÁNG
05 Khai thác than cứng và than non
051051005100Khai thác và thu gom than cứng
052052005200Khai thác và thu gom than non
06 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
061061006100Khai thác dầu thô
062062006200Khai thác khí đốt tự nhiên
07 Khai thác quặng kim loại
071071007100Khai thác quặng sắt
072Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
 072107210Khai thác quặng uranium và quặng thorium
 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
 07221Khai thác quặng bôxít
 07229Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
073073007300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
08 Khai khoáng khác
0810810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
 08101Khai thác đá
 08102Khai thác cát, sỏi
 08103Khai thác đất sét
089Khai khoáng chưa được phân vào đâu
 089108910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
 089208920Khai thác và thu gom than bùn
 089308930Khai thác muối
 089908990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
091091009100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
099099009900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
C CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10 Sản xuất chế biến thực phẩm
1011010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
 10101Chế biến và đóng hộp thịt
 10109Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1021020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
 10201Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
 10202Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
 10203Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
 10204Chế biến và bảo quản nước mắm
 10209Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1031030Chế biến và bảo quản rau quả
 10301Chế biến và đóng hộp rau quả
 10309Chế biến và bảo quản rau quả khác
1041040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
 10401Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
  10409 Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác
105105010500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106Xay xát và sản xuất bột
 1061Xay xát và sản xuất bột thô
 10611Xay xát
  10612 Sản xuất bột thô
 106210620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107Sản xuất thực phẩm khác
 107110710Sản xuất các loại bánh từ bột
 107210720Sản xuất đường
 107310730Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
 107410740Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
 107510750Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
 107910790Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
108108010800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11 Sản xuất đồ uống
110Sản xuất đồ uống
 110111010Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
 110211020Sản xuất rượu vang
 110311030Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
 11041Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
 11042Sản xuất đồ uống không cồn
121201200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
 12001Sản xuất thuốc lá
 12009Sản xuất thuốc hút khác
13 Dệt
131Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
 131113110Sản xuất sợi
 131213120Sản xuất vải dệt thoi
 131313130Hoàn thiện sản phẩm dệt
132Sản xuất hàng dệt khác
 132113210Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
 132213220Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
 132313230Sản xuất thảm, chăn đệm
 132413240Sản xuất các loại dây bện và lưới
 132913290Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14 Sản xuất trang phục
141141014100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
142142014200Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
143143014300Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
151Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
 151115110Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
 151215120Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
152152015200Sản xuất giày dép
16 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1611610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
 16101Cưa, xẻ và bào gỗ
 16102Bảo quản gỗ
162Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
 162116210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
 162216220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
 162316230Sản xuất bao bì bằng gỗ
 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
 16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
 16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
170Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
 170117010Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
 17021Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
 17022Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
 170917090Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18 In, sao chép bản ghi các loại
181In ấn và dịch vụ liên quan đến in
 181118110In ấn
 181218120Dịch vụ liên quan đến in
182182018200Sao chép bản ghi các loại
19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
191191019100Sản xuất than cốc
192192019200Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
201Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
 201120110Sản xuất hoá chất cơ bản
 201220120Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
 20131Sản xuất plastic nguyên sinh
 20132Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
202Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
 202120210Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
 20221Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
 20222Sản xuất mực in
 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
 20231Sản xuất mỹ phẩm
 20232Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
 202920290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
203203020300Sản xuất sợi nhân tạo
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2102100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
 21001Sản xuất thuốc các loại
 21002Sản xuất hoá dược và dược liệu
22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
221Sản xuất sản phẩm từ cao su
 221122110Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
 221222120Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2222220Sản xuất sản phẩm từ plastic
 22201Sản xuất bao bì từ plastic
 22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
231231023100Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
239Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
 239123910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
 239223920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
 239323930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
 23941Sản xuất xi măng
 23942Sản xuất vôi
 23943Sản xuất thạch cao
 239523950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
 239623960Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
 239923990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24 Sản xuất kim loại
241241024100Sản xuất sắt, thép, gang
242242024200Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
243Đúc kim loại
 243124310Đúc sắt thép
 243224320Đúc kim loại màu
25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
251Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
 251125110Sản xuất các cấu kiện kim loại
 251225120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
 251325130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
252252025200Sản xuất vũ khí và đạn dược
259Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
 259125910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
 259225920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
 259325930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
 25991Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
 25999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
261261026100Sản xuất linh kiện điện tử
262262026200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
263263026300Sản xuất thiết bị truyền thông
264264026400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
265Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
 265126510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
 265226520Sản xuất đồng hồ
266266026600Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
267267026700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
268268026800Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
27 Sản xuất thiết bị điện
2712710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
 27101Sản xuất mô tơ, máy phát
 27102Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
272272027200Sản xuất pin và ắc quy
273Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
 273127310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
 273227320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
 273327330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
274274027400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
275275027500Sản xuất đồ điện dân dụng
279279027900Sản xuất thiết bị điện khác
28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
281Sản xuất máy thông dụng
 281128110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
 281228120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
 281328130Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
 281428140Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
 281528150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
 281628160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
 281728170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
 281828180Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
 281928190Sản xuất máy thông dụng khác
282Sản xuất máy chuyên dụng
 282128210Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
 282228220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
 282328230Sản xuất máy luyện kim
 282428240Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
 282528250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
 282628260Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
 28291Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
 28299Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
29 Sản xuất xe có động cơ
291291029100Sản xuất xe có động cơ
292292029200Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
293293029300Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30 Sản xuất phương tiện vận tải khác
301Đóng tàu và thuyền
 301130110Đóng tàu và cấu kiện nổi
 301230120Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
302302030200Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
303303030300Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
304304030400Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
309Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
 309130910Sản xuất mô tô, xe máy
 309230920Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
 309930990Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
313103100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
 31001Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
 31009Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
321Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
321132110Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
321232120Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
322322032200Sản xuất nhạc cụ
323323032300Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
324324032400Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3253250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32501Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
32502Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
329329032900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
331Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
 331133110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
 331233120Sửa chữa máy móc, thiết bị
 331333130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
 331433140Sửa chữa thiết bị điện
 331533150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
 331933190Sửa chữa thiết bị khác
332332033200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
D SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
35 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
3513510Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
 35101Sản xuất điện
 35102Truyền tải và phân phối điện
352352035200Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3533530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
 35301Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
 35302Sản xuất nước đá
E CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
36360360036000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
37 Thoát nước và xử lý nước thải
3703700Thoát nước và xử lý nước thải
 37001Thoát nước
 37002Xử lý nước thải
38 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
381Thu gom rác thải
 381138110Thu gom rác thải không độc hại
 3812Thu gom rác thải độc hại
 38121Thu gom rác thải y tế
 38129Thu gom rác thải độc hại khác
382Xử lý và tiêu huỷ rác thải
 382138210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
 38221Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
 38229Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
3833830Tái chế phế liệu
 38301Tái chế phế liệu kim loại
 38302Tái chế phế liệu phi kim loại
39390390039000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
F XÂY DỰNG
41410410041000Xây dựng nhà các loại
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
4214210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
 42101Xây dựng công trình đường sắt
 42102Xây dựng công trình đường bộ
422422042200Xây dựng công trình công ích
429429042900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng
431Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
 431143110Phá dỡ
 431243120Chuẩn bị mặt bằng
432Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
 432143210Lắp đặt hệ thống điện
 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
 43221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
 43222Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
 432943290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
433433043300Hoàn thiện công trình xây dựng
439439043900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
G BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
45 Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
451Bán ô tô và xe có động cơ khác
 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
 45111Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
 45119Bán buôn xe có động cơ khác
 451245120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
 45131Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
 45139Đại lý xe có động cơ khác
452452045200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4534530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
 45301Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
 45302Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
 45303Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
454Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
 4541Bán mô tô, xe máy
 45411Bán buôn mô tô, xe máy
 45412Bán lẻ mô tô, xe máy
 45413Đại lý mô tô, xe máy
 454245420Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
 45431Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
 45432Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
 45433Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
46 Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
4614610Đại lý, môi giới, đấu giá
 46101Đại lý
 46102Môi giới
 46103Đấu giá
4624620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
 46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
 46202Bán buôn hoa và cây
 46203Bán buôn động vật sống
 46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
 46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
463Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
 463146310Bán buôn gạo
 4632Bán buôn thực phẩm
 46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
 46322Bán buôn thủy sản
 46323Bán buôn rau, quả
 46324Bán buôn cà phê
 46325Bán buôn chè
 46326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
 46329Bán buôn thực phẩm khác
 4633Bán buôn đồ uống
 46331Bán buôn đồ uống có cồn
 46332Bán buôn đồ uống không có cồn
 463446340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
464Bán buôn đồ dùng gia đình
 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
 46411Bán buôn vải
 46412Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
 46413Bán buôn hàng may mặc
 46414Bán buôn giày dép
 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
 46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
 46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
 46493Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
 46494Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
 46495Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
 46496Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
 46497Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
 46498Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
 46499Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
465Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
 465146510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
 465246520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
 465346530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
466Bán buôn chuyên doanh khác
 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
 46611Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
 46612Bán buôn dầu thô
 46613Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
 46614Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
 46621Bán buôn quặng kim loại
 46622Bán buôn sắt, thép
 46623Bán buôn kim loại khác
 46624Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
 46631Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
 46632Bán buôn xi măng
 46633Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
 46634Bán buôn kính xây dựng
 46635Bán buôn sơn, vécni
 46636Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
 46637Bán buôn đồ ngũ kim
 46639Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
 46691Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
 46692Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
 46693Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
 46694Bán buôn cao su
 46695Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
 46696Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
 46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
 46699Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
469469046900Bán buôn tổng hợp
47 Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
471Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
 471147110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
 47191Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
 47199Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
472Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
 472147210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
 47221Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
 47222Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
 47223Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
 47224Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
 47229Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
 472347230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
 472447240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
473473047300Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
474Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
 47411Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
 47412Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
 474247420Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
475Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
 47511Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
 47519Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
 47521Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
 47522Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
 47523Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
 47524Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
 47525Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
 47529Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
 475347530Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
 47591Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
 47592Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
 47593Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
 47594Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
 47599Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
476Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
 476147610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
 476247620Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
 476347630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
 476447640Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
477Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
 47711Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
 47712Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
 47713Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
 47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
 47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
 47731Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
 47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
 47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
 47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
 47735Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
 47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
 47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
 47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
 47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
 4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
 47741Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
 47749Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
478Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
 4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
 47811Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
 47812Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
 47813Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
 47814Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
 4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
 47821Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
 47822Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
 47823Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
 4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
 47891Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
 47892Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
 47893Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
 47899Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
479Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
 479147910Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
 479947990Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
H VẬN TẢI KHO BÃI
49 Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
491Vận tải đường sắt
 491149110Vận tải hành khách đường sắt
 491249120Vận tải hàng hóa đường sắt
492492049200Vận tải bằng xe buýt
493Vận tải đường bộ khác
 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
 49311Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
 49312Vận tải hành khách bằng taxi
 49313Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
 49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
 49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
 49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
 49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
 49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
 49333Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
 49334Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
 49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
494494049400Vận tải đường ống
50 Vận tải đường thủy
501Vận tải ven biển và viễn dương
 5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
 50111Vận tải hành khách ven biển
 50112Vận tải hành khách viễn dương
 5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
 50121Vận tải hàng hóa ven biển
 50122Vận tải hàng hóa viễn dương
502Vận tải đường thuỷ nội địa
 5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
 50211Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
 50212Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
 50221Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
 50222Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51 Vận tải hàng không
511511051100Vận tải hành khách hàng không
512512051200Vận tải hàng hóa hàng không
52 Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
5215210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
 52101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
 52102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
 52109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
522Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
 5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
 52211Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
 52219Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
 5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
 52221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
 52222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
 5223Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
 52231Dịch vụ điều hành bay
 52239Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không
 5224Bốc xếp hàng hóa
 52241Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
 52242Bốc xếp hàng hóa đường bộ
 52243Bốc xếp hàng hóa cảng biển
 52244Bốc xếp hàng hóa cảng sông
 52245Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
 52291Dịch vụ đại lý tàu biển
 52292Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
 52299Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53 Bưu chính và chuyển phát
531531053100Bưu chính
532532053200Chuyển phát
I DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
55 Dịch vụ lưu trú
5515510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
 55101Khách sạn
 55102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
 55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
 55104Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5595590Cơ sở lưu trú khác
 55901Ký túc xá học sinh, sinh viên
 55902Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
 55909Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
56 Dịch vụ ăn uống
5615610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
 56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
 56109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
562Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
 562156210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
 562956290Dịch vụ ăn uống khác
5635630Dịch vụ phục vụ đồ uống
 56301Quán rượu, bia, quầy bar
 56309Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
J THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
58 Hoạt động xuất bản
581Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
 581158110Xuất bản sách
 581258120Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
 581358130Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
 581958190Hoạt động xuất bản khác
582582058200Xuất bản phần mềm
59 Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
591Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
 59111Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
 59112Hoạt động sản xuất phim video
 59113Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
 591259120Hoạt động hậu kỳ
 591359130Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
 5914Hoạt động chiếu phim
 59141Hoạt động chiếu phim cố định
 59142Hoạt động chiếu phim lưu động
592592059200Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
60 Hoạt động phát thanh, truyền hình
601601060100Hoạt động phát thanh
602Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
 602160210Hoạt động truyền hình
 602260220Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
61 Viễn thông
611611061100Hoạt động viễn thông có dây
612612061200Hoạt động viễn thông không dây
613613061300Hoạt động viễn thông vệ tinh
6196190Hoạt động viễn thông khác
 61901Hoạt động của các điểm truy cập internet
 61909Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
62620Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
 620162010Lập trình máy vi tính
 620262020Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
 620962090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63 Hoạt động dịch vụ thông tin
631Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
 631163110Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
 631263120Cổng thông tin
632Dịch vụ thông tin khác
 632163210Hoạt động thông tấn
 632963290Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
K HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
64 Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
641Hoạt động trung gian tiền tệ
 641164110Hoạt động ngân hàng trung ương
 641964190Hoạt động trung gian tiền tệ khác
642642064200Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
643643064300Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
649Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
 649164910Hoạt động cho thuê tài chính
 649264920Hoạt động cấp tín dụng khác
 649964990Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
65 Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
651Bảo hiểm
 651165110Bảo hiểm nhân thọ
 6512Bảo hiểm phi nhân thọ
 65121Bảo hiểm y tế
 65129Bảo hiểm phi nhân thọ khác
652652065200Tái bảo hiểm
653653065300Bảo hiểm xã hội
66 Hoạt động tài chính khác
661Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
 661166110Quản lý thị trường tài chính
 661266120Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
 661966190Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
662Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
 662166210Đánh giá rủi ro và thiệt hại
 662266220Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
 662966290Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
663663066300Hoạt động quản lý quỹ
L HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
68 Hoạt động kinh doanh bất động sản
681681068100Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
682682068200Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
M HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
69 Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
6916910Hoạt động pháp luật
 69101Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
 69102Hoạt động công chứng và chứng thực
 69109Hoạt động pháp luật khác
692692069200Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
70 Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
701701070100Hoạt động của trụ sở văn phòng
702702070200Hoạt động tư vấn quản lý
71 Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7117110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
 71101Hoạt động kiến trúc
 71102Hoạt động đo đạc bản đồ
 71103Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
 71109Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
712712071200Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72 Nghiên cứu khoa học và phát triển
721721072100Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
722722072200Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73 Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
731731073100Quảng cáo
732732073200Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
741741074100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
742742074200Hoạt động nhiếp ảnh
7497490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
 74901Hoạt động khí tượng thuỷ văn
 74909Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75750750075000Hoạt động thú y
N HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
77 Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7717710Cho thuê xe có động cơ
 77101Cho thuê ôtô
 77109Cho thuê xe có động cơ khác
772Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
 772177210Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
 772277220Cho thuê băng, đĩa video
 772977290Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7737730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
 77301Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
 77302Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
 77303Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
 77309Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
774774077400Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78 Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
781781078100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
782782078200Cung ứng lao động tạm thời
7837830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
 78301Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
 78302Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
79 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
791Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
 791179110Đại lý du lịch
 791279120Điều hành tua du lịch
792792079200Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80 Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
801801080100Hoạt động bảo vệ cá nhân
802802080200Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
803803080300Dịch vụ điều tra
81 Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
811811081100Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
812Dịch vụ vệ sinh
 812181210Vệ sinh chung nhà cửa
 812981290Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
813813081300Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82 Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
821Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
 821182110Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
 8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
 82191Photo, chuẩn bị tài liệu
 82199Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
822822082200Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
823823082300Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
829Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
 829182910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
 829282920Dịch vụ đóng gói
 829982990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
O HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ – XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
84 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
841Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
 8411Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
 84111Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội
 84112Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
 841284120Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
 841384130Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
842Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
 842184210Hoạt động ngoại giao
 842284220Hoạt động quốc phòng
 842384230Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
843843084300Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
P GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
85 Giáo dục và đào tạo
851851085100Giáo dục mầm non
852852085200Giáo dục tiểu học
853Giáo dục trung học
 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
 85311Giáo dục trung học cơ sở
 85312Giáo dục trung học phổ thông
 8532Giáo dục nghề nghiệp
 85321Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
 85322Dạy nghề
854Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học
 854185410Đào tạo cao đẳng
 854285420Đào tạo đại học và sau đại học
855Giáo dục khác
 855185510Giáo dục thể thao và giải trí
 855285520Giáo dục văn hoá nghệ thuật
 855985590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
856856085600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Q Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
86 Hoạt động y tế
8618610Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
 86101Hoạt động của các bệnh viện
 86102Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
8628620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
 86201Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
 86202Hoạt động của các phòng khám nha khoa
869Hoạt động y tế khác
 869186910Hoạt động y tế dự phòng
 869286920Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
 869986990Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
87 Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
8718710Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
 87101Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
 87109Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
8728720Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
 87201Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
 87202Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
8738730Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
 87301Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
 87302Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
 87303Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
8798790Hoạt động chăm sóc tập trung khác
 87901Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
 87909Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
88 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
8818810Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
 88101Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
 88102Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
 88103Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật
889889088900Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
R NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
90900900090000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
91 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
910Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
 910191010Hoạt động thư viện và lưu trữ
 910291020Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
 910391030Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
929209200Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
 92001Hoạt động xổ số
 92002Hoạt động cá cược và đánh bạc
93 Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
931Hoạt động thể thao
 931193110Hoạt động của các cơ sở thể thao
 931293120Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
 931993190Hoạt động thể thao khác
932Hoạt động vui chơi giải trí khác
 932193210Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
 932993290Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
S HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
94 Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
941Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
 941194110Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
 941294120Hoạt động của các hội nghề nghiệp
942942094200Hoạt động của công đoàn
949Hoạt động của các tổ chức khác
 949194910Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
 949994990Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
95 Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
951Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
 951195110Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
 951295120Sửa chữa thiết bị liên lạc
952Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
 952195210Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
 952295220Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
 952395230Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
 952495240Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
 952995290Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
96 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
961961096100Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
962962096200Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
963Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
 963196310Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
 963296320Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
 963396330Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
 963996390Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
T HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
97970970097000Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
98 Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
981981098100Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
982982098200Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
U HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ
99990990099000Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
2188242437642
0 0 Bình chọn
Bình chọn
Theo dõi
Thông báo cho
guest

0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận