- Version
 - Tải về 9006
 - Kích thước 2.5 MB
 - Số File 1
 - Ngày đăng 14/01/2020
 - Ngày cập nhật 14/01/2020
 
Bộ biểu mẫu đính kèm Thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10 tháng 10 năm 2017
Bao gồm:
– Danh mục hệ thống tài khoản và phương pháp hạch toán tài khoản kế toán
– Danh mục biểu mẫu và phương pháp lập chứng từ kế toán bắt buộc
– Danh mục mẫu báo cáo và phương pháp lập và trình bày báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán ngân sách của các đơn vị tại Điều 2 của Thông tư này
– Danh mục mẫu sổ và phương pháp lập sổ kế toán
Thay đổi về các Tài khoản như sau:
| STT | BỔ SUNG | ĐỔI TÊN TK | BỎ | SỐ HIỆU TK | TÊN TÀI KHOẢN | 
| 1 | x | 131 | Phải thu khách hàng | ||
| 2 | x | 133 | Thuế GTGT được khấu trừ | ||
| 3 | x | 136 | Phải thu nội bộ | ||
| 4 | x | 137 | Tạm chi | ||
| 5 | x | 138 | Phải thu khác | ||
| 6 | x | 141 | Tạm ứng | ||
| 7 | x | 154 | Chi phí SXKD, dịch vụ dở dang | ||
| 8 | x | 156 | Hàng hóa | ||
| 9 | x | 221 | Đầu tư tài chính dài hạn | ||
| 10 | x | 242 | Chi phí trả trước | ||
| 11 | x | 248 | Đặt cọc, ký cược, ký quỹ | ||
| 12 | x | 311 | Các khoản phải thu | ||
| 13 | x | 312 | Tạm ứng | ||
| 14 | x | 313 | Cho vay | ||
| 15 | x | 331 | Phải trả cho người bán | ||
| 16 | x | 334 | Phải trả người lao động | ||
| 17 | x | 335 | Phải trả các đối tượng khác | ||
| 18 | x | 336 | Phải trả nội bộ | ||
| 19 | x | 337 | Tạm thu | ||
| 20 | x | 338 | Phải trả khác | ||
| 21 | x | 341 | Kinh phí cấp cho cấp dưới | ||
| 22 | x | 342 | Thanh toán nội bộ | ||
| 23 | x | 348 | Nhận đặt cọc, ký quỹ, ký cược | ||
| 24 | x | 353 | Các quỹ đặc thù | ||
| 25 | x | 366 | Các khoản nhận trước chưa ghi thu | ||
| 26 | x | 412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
| 27 | x | 441 | Nguồn kinh phí đầu tư xây dựng cơ bản | ||
| 28 | x | 461 | Nguồn kinh phí hoạt động | ||
| 29 | x | 462 | Nguồn kinh phí dự án | ||
| 30 | x | 465 | Nguồn kinh phí theo đơn đặt hàng của Nhà nước | ||
| 31 | x | 466 | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | ||
| 32 | x | 468 | Nguồn cải cách tiền lương | ||
| 33 | x | 511 | Thu hoạt động do NSNN cấp | ||
| 34 | x | 512 | Thu viện trợ, vay nợ nước ngoài | ||
| 35 | x | 514 | Thu phí được khấu trừ, để lại | ||
| 36 | x | 515 | Doanh thu tài chính | ||
| 37 | x | 521 | Thu chưa qua ngân sách | ||
| 38 | x | 531 | Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ | ||
| 39 | x | 631 | Chi hoạt động sản xuất, kinh doanh | ||
| 40 | x | 635 | Chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước | ||
| 41 | x | 643 | Chi phí trả trước | ||
| 42 | x | 661 | Chi hoạt động | ||
| 43 | x | 662 | Chi dự án | ||
| 44 | x | 611 | Chi phí hoạt động | ||
| 45 | x | 612 | Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài | ||
| 46 | x | 614 | Chi phí hoạt động thu phí | ||
| 47 | x | 615 | Chi phí tài chính | ||
| 48 | x | 632 | Giá vốn hàng bán | ||
| 49 | x | 642 | Chi phí quản lý của hoạt động SXKD, dịch vụ | ||
| 50 | x | 652 | Chi phí chưa xác định đối tượng chịu chi phí | ||
| 51 | x | 711 | Thu nhập khác | ||
| 52 | x | 811 | Chi phí khác | ||
| 53 | x | 821 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | ||
| 54 | x | 911 | Xác định kết quả | ||
| 55 | x | 004 | Kinh phí viện trợ không hoàn lại | ||
| 56 | x | 005 | Dụng cụ lâu bền đang sử dụng | ||
| 57 | x | 006 | Dự toán vay nợ nước ngoài | ||
| 58 | x | 009 | Dự toán đầu tư XDCB | ||
| 59 | x | 012 | Lệnh chi tiền thực chi | ||
| 60 | x | 013 | Lệnh chi tiền tạm ứng | ||
| 61 | x | 014 | Phí được khấu trừ, để lại | ||
| 62 | x | 018 | Thu hoạt động khác được để lại | 
| File | Action | 
|---|---|
| Phu luc.rar | Tải về | 
0
0
Bình chọn
Bình chọn
